Có 3 kết quả:

規範 quy phạm規范 quy phạm规范 quy phạm

1/3

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Thước và khuôn, chỉ phép tắc khuôn mẫu phải theo — Có tính cách khuôn phép bó buộc.

quy phạm

phồn thể

Từ điển phổ thông

quy phạm, chuẩn mực

quy phạm

giản thể

Từ điển phổ thông

quy phạm, chuẩn mực